oyster plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oyster plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oyster plant
long white salsify
Synonyms: vegetable oyster
Similar:
salsify: edible root of the salsify plant
salsify: Mediterranean biennial herb with long-stemmed heads of purple ray flowers and milky sap and long edible root; naturalized throughout United States
Synonyms: vegetable oyster, Tragopogon porrifolius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oyster
- oysterer
- oysterman
- oyster bar
- oyster bed
- oyster-bar
- oyster-bed
- oysterfish
- oysterling
- oyster bank
- oyster crab
- oyster fish
- oyster fork
- oyster park
- oyster stew
- oyster-bank
- oyster-farm
- oyster-fish
- oyster juice
- oyster plant
- oyster shell
- oyster-patty
- oyster-shell
- oyster-woman
- oyster agaric
- oyster dredge
- oyster fungus
- oyster-cather
- oyster-partty
- oystercatcher
- oyster catcher
- oyster cracker
- oyster dredger
- oyster farming
- oyster fishery
- oyster fitting
- oyster-culture
- oyster-farming
- oyster-fishery
- oyster dressing
- oyster industry
- oyster mushroom
- oyster stuffing
- oyster cultivation
- oysters rockefeller