oyster mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oyster mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster mushroom.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oyster mushroom
edible agaric with a soft greyish cap growing in shelving masses on dead wood
Synonyms: oyster fungus, oyster agaric, Pleurotus ostreatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oyster
- oysterer
- oysterman
- oyster bar
- oyster bed
- oyster-bar
- oyster-bed
- oysterfish
- oysterling
- oyster bank
- oyster crab
- oyster fish
- oyster fork
- oyster park
- oyster stew
- oyster-bank
- oyster-farm
- oyster-fish
- oyster juice
- oyster plant
- oyster shell
- oyster-patty
- oyster-shell
- oyster-woman
- oyster agaric
- oyster dredge
- oyster fungus
- oyster-cather
- oyster-partty
- oystercatcher
- oyster catcher
- oyster cracker
- oyster dredger
- oyster farming
- oyster fishery
- oyster fitting
- oyster-culture
- oyster-farming
- oyster-fishery
- oyster dressing
- oyster industry
- oyster mushroom
- oyster stuffing
- oyster cultivation
- oysters rockefeller