oyster bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oyster bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster bar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oyster bar
a bar (as in a restaurant) that specializes in oysters prepared in different ways
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oyster
- oysterer
- oysterman
- oyster bar
- oyster bed
- oyster-bar
- oyster-bed
- oysterfish
- oysterling
- oyster bank
- oyster crab
- oyster fish
- oyster fork
- oyster park
- oyster stew
- oyster-bank
- oyster-farm
- oyster-fish
- oyster juice
- oyster plant
- oyster shell
- oyster-patty
- oyster-shell
- oyster-woman
- oyster agaric
- oyster dredge
- oyster fungus
- oyster-cather
- oyster-partty
- oystercatcher
- oyster catcher
- oyster cracker
- oyster dredger
- oyster farming
- oyster fishery
- oyster fitting
- oyster-culture
- oyster-farming
- oyster-fishery
- oyster dressing
- oyster industry
- oyster mushroom
- oyster stuffing
- oyster cultivation
- oysters rockefeller