oyster shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oyster shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster shell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oyster shell
* kinh tế
vỏ sò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oyster shell
a shell of an oyster
Từ liên quan
- oyster
- oysterer
- oysterman
- oyster bar
- oyster bed
- oyster-bar
- oyster-bed
- oysterfish
- oysterling
- oyster bank
- oyster crab
- oyster fish
- oyster fork
- oyster park
- oyster stew
- oyster-bank
- oyster-farm
- oyster-fish
- oyster juice
- oyster plant
- oyster shell
- oyster-patty
- oyster-shell
- oyster-woman
- oyster agaric
- oyster dredge
- oyster fungus
- oyster-cather
- oyster-partty
- oystercatcher
- oyster catcher
- oyster cracker
- oyster dredger
- oyster farming
- oyster fishery
- oyster fitting
- oyster-culture
- oyster-farming
- oyster-fishery
- oyster dressing
- oyster industry
- oyster mushroom
- oyster stuffing
- oyster cultivation
- oysters rockefeller