oyster-bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oyster-bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster-bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster-bank.

Từ điển Anh Việt

  • oyster-bank

    /'ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/

    farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/

    * danh từ

    bãi nuôi sò (ở biển)