oyster-partty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oyster-partty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oyster-partty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oyster-partty.

Từ điển Anh Việt

  • oyster-partty

    /'ɔistə'pæti/

    * danh từ

    sò tẩm bột rán