salsify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salsify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salsify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salsify.
Từ điển Anh Việt
salsify
* danh từ
cây diếp củ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salsify
edible root of the salsify plant
Synonyms: oyster plant
Mediterranean biennial herb with long-stemmed heads of purple ray flowers and milky sap and long edible root; naturalized throughout United States
Synonyms: oyster plant, vegetable oyster, Tragopogon porrifolius
either of two long roots eaten cooked