lay eyes on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay eyes on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay eyes on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay eyes on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay eyes on

    Similar:

    behold: see with attention

    behold Christ!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).