behold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

behold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behold.

Từ điển Anh Việt

  • behold

    /bi'hould/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ beheld

    /bi'held/

    nhìn ngắm

    thấy, trông thấy

    * thán từ

    chú ý!, để ý!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • behold

    see with attention

    behold Christ!

    Synonyms: lay eyes on