beholden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beholden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beholden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beholden.
Từ điển Anh Việt
beholden
/bi'houldən/
* tính từ
chịu ơn
I am much beholden to you for your kind help: tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beholden
under a moral obligation to someone
Similar:
behold: see with attention
behold Christ!
Synonyms: lay eyes on