inter vivos trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inter vivos trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inter vivos trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inter vivos trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inter vivos trust

    * kinh tế

    ủy thác giữa người đang sống với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inter vivos trust

    Similar:

    living trust: a trust created and operating during the grantor's lifetime