inter vivos trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inter vivos trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inter vivos trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inter vivos trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inter vivos trust
* kinh tế
ủy thác giữa người đang sống với nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inter vivos trust
Similar:
living trust: a trust created and operating during the grantor's lifetime
Từ liên quan
- inter
- intern
- interim
- interne
- interact
- interbed
- intercom
- intercut
- interest
- interior
- interlap
- interlay
- intermit
- intermix
- internal
- internee
- internet
- interpol
- interred
- interrex
- intersex
- intertie
- interval
- interwar
- interbank
- interbred
- intercede
- intercept
- intercity
- intercrop
- interdict
- interface
- interfere
- interfile
- interflow
- interfold
- interfoot
- interfuse
- intergrow
- interject
- interjoin
- interknit
- interknot
- interlace
- interlaid
- interlard
- interleaf
- interline
- interlink
- interlock