living trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living trust

    a trust created and operating during the grantor's lifetime

    Synonyms: inter vivos trust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).