living wage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living wage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living wage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living wage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living wage

    a wage sufficient for a worker and family to subsist comfortably

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).