living will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living will.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living will

    a document written by someone still legally capable requesting that he should be allowed to die if subsequently severely disabled or suffering terminal illness

    after he discovered he had AIDS he drew up a living will

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).