living will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
living will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living will.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
living will
a document written by someone still legally capable requesting that he should be allowed to die if subsequently severely disabled or suffering terminal illness
after he discovered he had AIDS he drew up a living will
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- living
- livingly
- living-in
- livingston
- living dead
- living rock
- living room
- living wage
- living will
- living-room
- living-wage
- livingstone
- living death
- living space
- living stone
- living thing
- living trust
- living-space
- living granite
- livingroom set
- living quarters
- living substance
- livingroom suite
- livingstone daisy
- living arrangement
- living accommodations