livingstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

livingstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livingstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livingstone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • livingstone

    Scottish missionary and explorer who discovered the Zambezi River and Victoria Falls (1813-1873)

    Synonyms: David Livingstone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).