living dead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living dead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living dead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living dead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living dead

    Similar:

    zombi: a dead body that has been brought back to life by a supernatural force

    Synonyms: zombie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).