living rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living rock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living rock

    usually unbranched usually spineless cactus covered with warty tubercles and having magenta flowers and white or green fruit; resembles the related mescal; northeastern Mexico and southwestern United States

    Synonyms: Ariocarpus fissuratus

    Similar:

    living granite: highly succulent stemless clump-forming plants with grey-green leaves similar in texture to lumps of granite; South Africa

    Synonyms: stone mimicry plant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).