living rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
living rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living rock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
living rock
usually unbranched usually spineless cactus covered with warty tubercles and having magenta flowers and white or green fruit; resembles the related mescal; northeastern Mexico and southwestern United States
Synonyms: Ariocarpus fissuratus
Similar:
living granite: highly succulent stemless clump-forming plants with grey-green leaves similar in texture to lumps of granite; South Africa
Synonyms: stone mimicry plant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- living
- livingly
- living-in
- livingston
- living dead
- living rock
- living room
- living wage
- living will
- living-room
- living-wage
- livingstone
- living death
- living space
- living stone
- living thing
- living trust
- living-space
- living granite
- livingroom set
- living quarters
- living substance
- livingroom suite
- livingstone daisy
- living arrangement
- living accommodations