living space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living space.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living space

    space sought for occupation by a nation whose population is expanding

    Synonyms: lebensraum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).