lebensraum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lebensraum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lebensraum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lebensraum.
Từ điển Anh Việt
lebensraum
* danh từ
không gian sinh tồn (thuyết của Phát-xít Đức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lebensraum
Similar:
living space: space sought for occupation by a nation whose population is expanding