living accommodations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

living accommodations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm living accommodations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của living accommodations.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • living accommodations

    Similar:

    housing: structures collectively in which people are housed

    Synonyms: lodging

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).