lodging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lodging
/'lɔdʤiɳ/
* danh từ
chỗ trọ, chỗ tạm trú
(số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê
nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lodging
* kinh tế
chỗ cư trú
chỗ tạm trú
chỗ trọ
* kỹ thuật
nhà ở
xây dựng:
sự tạm trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lodging
the act of lodging
Similar:
housing: structures collectively in which people are housed
Synonyms: living accommodations
lodgment: the state or quality of being lodged or fixed even temporarily
the lodgment of the balloon in the tree
Synonyms: lodgement
lodge: be a lodger; stay temporarily
Where are you lodging in Paris?
lodge: put, fix, force, or implant
lodge a bullet in the table
stick your thumb in the crack
Synonyms: wedge, stick, deposit
Antonyms: dislodge
charge: file a formal charge against
The suspect was charged with murdering his wife
lodge: provide housing for
We are lodging three foreign students this semester
Synonyms: accommodate