lodgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lodgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lodgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lodgment.
Từ điển Anh Việt
lodgment
/'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/
* danh từ
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
(pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
sự đệ đơn (kiện)
(quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
(quân sự) vị trí vững chắc
cặn, vật lắng xuống đáy
a lodgement of dirt in a pipe: cặn đất kết lại trong ống