lodging industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lodging industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lodging industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lodging industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lodging industry

    * kinh tế

    kỹ nghệ

    ngành cho thuê trọ