hear out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hear out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hear out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hear out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hear out
listen to every detail and give a full hearing to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hear
- heard
- heart
- hearer
- hearse
- hearst
- hearth
- hearts
- hearty
- hearing
- hearken
- hearsay
- hearten
- hear out
- hearable
- heartily
- heartrot
- heart cut
- heart pea
- heart rot
- heart sac
- heartache
- heartbeat
- heartburn
- heartfelt
- hearthrob
- hearthrug
- heartland
- heartleaf
- heartless
- heartseed
- heartsick
- heartsore
- heartwood
- heart bond
- heart line
- heart rate
- heart wood
- heart-free
- heart-leaf
- heart-ware
- heartbreak
- heartening
- hearth-rug
- heartiness
- heartsease
- heartthrob
- hearing aid
- hearing dog
- hearing-aid