hearst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearst.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hearst
United States newspaper publisher whose introduction of large headlines and sensational reporting changed American journalism (1863-1951)
Synonyms: William Randolph Hearst
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).