hearing dog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing dog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing dog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing dog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hearing dog

    dog trained to assist the deaf by signaling the occurrence of certain sounds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).