hearing conservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing conservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing conservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing conservation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hearing conservation

    * kỹ thuật

    sự bảo toàn thính giác

    sự bảo vệ thính giác