hearing fees nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing fees nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing fees giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing fees.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hearing fees

    * kinh tế

    phí thẩm vấn

    phí xét xử