hearing fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearing fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing fatigue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hearing fatigue
* kỹ thuật
vật lý:
sự mỏi thính giác
Từ liên quan
- hearing
- hearing aid
- hearing dog
- hearing-aid
- hearing fees
- hearing loss
- hearing test
- hearing level
- hearing device
- hearing defects
- hearing fatigue
- hearing officer
- hearing disorder
- hearing distance
- hearing examiner
- hearing-impaired
- hearing protector
- hearing threshold
- hearing aid device
- hearing correction
- hearing disability
- hearing impairment
- hearing loss factor
- hearing conservation
- hearing evoked voltage
- hearing threshold level
- hearing aid compatible (hac)
- hearing threshold difference