hearing evoked voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing evoked voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing evoked voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing evoked voltage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hearing evoked voltage

    * kỹ thuật

    vật lý:

    điện áp kích thính giác