hearing disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearing disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hearing disorder
Similar:
hearing impairment: impairment of the sense of hearing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hearing
- hearing aid
- hearing dog
- hearing-aid
- hearing fees
- hearing loss
- hearing test
- hearing level
- hearing device
- hearing defects
- hearing fatigue
- hearing officer
- hearing disorder
- hearing distance
- hearing examiner
- hearing-impaired
- hearing protector
- hearing threshold
- hearing aid device
- hearing correction
- hearing disability
- hearing impairment
- hearing loss factor
- hearing conservation
- hearing evoked voltage
- hearing threshold level
- hearing aid compatible (hac)
- hearing threshold difference