hearing aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearing aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing aid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hearing aid
* kỹ thuật
máy nghe
vật lý:
dụng cụ trợ thính
y học:
máy trợ thính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hearing aid
an electronic device that amplifies sound and is worn to compensate for poor hearing
Synonyms: deaf-aid
a conical acoustic device formerly used to direct sound to the ear of a hearing-impaired person
Synonyms: ear trumpet
Từ liên quan
- hearing
- hearing aid
- hearing dog
- hearing-aid
- hearing fees
- hearing loss
- hearing test
- hearing level
- hearing device
- hearing defects
- hearing fatigue
- hearing officer
- hearing disorder
- hearing distance
- hearing examiner
- hearing-impaired
- hearing protector
- hearing threshold
- hearing aid device
- hearing correction
- hearing disability
- hearing impairment
- hearing loss factor
- hearing conservation
- hearing evoked voltage
- hearing threshold level
- hearing aid compatible (hac)
- hearing threshold difference