deaf-aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deaf-aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deaf-aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deaf-aid.
Từ điển Anh Việt
deaf-aid
* danh từ
cái máy nghe (của người nặng tai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deaf-aid
Similar:
hearing aid: an electronic device that amplifies sound and is worn to compensate for poor hearing