hearing-aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearing-aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing-aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing-aid.
Từ điển Anh Việt
hearing-aid
/'hiəriɳ'eid/
* danh từ
ống nghe (của người điếc)