hearing disability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing disability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing disability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing disability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hearing disability

    * kỹ thuật

    sự loạn thính lực

    sự mất khả năng nghe

    sự mất thính giác