hearing distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearing distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearing distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearing distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hearing distance

    * kỹ thuật

    y học:

    khoảng cách nghe thấy