hearse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hearse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearse.
Từ điển Anh Việt
hearse
/hə:s/
* danh từ
xe tang
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hearse
* kỹ thuật
xe tang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hearse
a vehicle for carrying a coffin to a church or a cemetery; formerly drawn by horses but now usually a motor vehicle