gran santiago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gran santiago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gran santiago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gran santiago.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gran santiago
the capital and largest city of Chile; located in central Chile; one of the largest cities in South America
Synonyms: Santiago, Santiago de Chile, capital of Chile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gran
- grana
- grand
- grant
- grange
- granny
- granth
- granada
- granary
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granger
- granite
- grannie
- granola
- granose
- granted
- grantee
- granter
- grantor
- granula
- granule
- granddad
- grandeur
- grandson
- granicus
- granitic
- granular
- gran casa
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- graniform
- granitite
- granitoid
- granolith
- grantable
- granulate
- granulite