formal communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formal communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formal communication

    * kinh tế

    sự truyền đạt chính thức