fly poison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly poison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly poison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly poison.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fly poison
all parts of plant are highly toxic; bulb pounded and used as a fly poison; sometimes placed in subfamily Melanthiaceae
Synonyms: Amianthum muscaetoxicum, Amianthum muscitoxicum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fly
- flyer
- fly by
- fly on
- fly-by
- flying
- flyman
- flysch
- flyway
- fly ash
- fly nut
- fly rod
- fly-net
- fly-nut
- fly-off
- flyable
- flyaway
- flyback
- flyball
- flyfish
- flylead
- flyleaf
- flyover
- flypast
- flyswat
- flytrap
- fly ball
- fly high
- fly open
- fly rock
- fly tent
- fly-away
- fly-back
- fly-bane
- fly-bill
- fly-blow
- fly-book
- fly-fish
- fly-flap
- fly-hook
- fly-leaf
- fly-over
- fly-past
- fly-post
- fly-trap
- flyblown
- flypaper
- flysheet
- flyspeck
- flywheel