flu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flu.
Từ liên quan
- flu
- flub
- flue
- flux
- fluey
- fluff
- fluid
- fluke
- fluky
- flume
- flump
- flung
- flunk
- fluor
- flush
- flute
- fluty
- fluate
- flucan
- fluent
- fluffy
- flukey
- flunky
- flurry
- fluted
- fluter
- flubdub
- fluency
- flueric
- fluidal
- fluidic
- flukily
- fluming
- flummox
- flummux
- flunkey
- fluoric
- flushed
- flusher
- fluster
- fluting
- flutist
- flutter
- fluvial
- fluxing
- fluxion
- fluxoid
- flue gas
- fluently
- fluerics