flume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flume.
Từ điển Anh Việt
flume
/flume/
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máng (dẫn nước vào nhà máy)
khe suối
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)
* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
chuyển bằng máng
thả (gỗ, bè...) xuống khe suối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flume
* kinh tế
máy vận chuyển thủy lực
* kỹ thuật
kênh dẫn nước
khe suối
lỗ tháo nước
luồng
máng dẫn
máng dẫn hở
máng nước
máng rót
máng tiêu nước
xây dựng:
máng thủy lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flume
watercourse that consists of an open artificial chute filled with water for power or for carrying logs
Similar:
gulch: a narrow gorge with a stream running through it