fluty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluty.
Từ điển Anh Việt
fluty
/fluty/
* tính từ
thánh thót
fluty
/fluty/
* tính từ
thánh thót
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.