flue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flue.

Từ điển Anh Việt

  • flue

    /flue/

    * danh từ

    lưới đánh cá ba lớp mắt

    * danh từ

    nùi bông, nạm bông

    ống khói

    (kỹ thuật) ống hơi

    * danh từ ((cũng) fluke)

    đầu càng mỏ neo

    đầu đinh ba (có mấu)

    thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

    * danh từ

    bệnh cúm ((cũng) flu)

    * nội động từ

    loe (lỗ, cửa)

    * ngoại động từ

    mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flue

    * kỹ thuật

    đường dẫn khói

    đường khói

    lỗ khói

    ống dẫn khói

    ống dẫn lửa

    ống dẫn nhiệt

    ống hơi

    ống khói

    ống lửa

    điện:

    đường dẫn lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flue

    a conduit to carry off smoke

    Similar:

    fluke: flat bladelike projection on the arm of an anchor

    flue pipe: organ pipe whose tone is produced by air passing across the sharp edge of a fissure or lip

    Synonyms: labial pipe