flue gas valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flue gas valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flue gas valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flue gas valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flue gas valve
* kỹ thuật
xây dựng:
van xả khí khói
Từ liên quan
- flue
- fluey
- fluent
- fluency
- flueric
- flue gas
- fluently
- fluerics
- flue cowl
- flue dust
- flue pipe
- flue sole
- flue stop
- flue tube
- flue-dust
- flue-pipe
- flue brush
- flue gases
- flue-cured
- flue blower
- flue boiler
- flue effect
- flue lining
- flue spread
- fluegelhorn
- flue cleaner
- fluency graph
- flue exhauster
- flue gas valve
- fluent aphasia
- flue gas filter
- flue gas outlet
- fluency diagram
- flue gas analysis
- flue gas scrubber
- flue-gas analyzer
- flue gas scrubbing
- flue gas temperature
- flue gas test section
- flue gas dust collector
- flue gas cleaning system
- flue gas conditioning system
- flue casing (flue pipe casing)
- flue gas desulphurization system