flue gas cleaning system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flue gas cleaning system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flue gas cleaning system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flue gas cleaning system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flue gas cleaning system

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống làm sạch khói