fluey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluey.

Từ điển Anh Việt

  • fluey

    /fluey/

    * danh từ

    nùi bông, nạm bông

    lông tơ (trên mặt, trên mép)

    (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ

    (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai

    a bit of fluff

    (từ lóng) đàn bà, con gái

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm