fluke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluke.

Từ điển Anh Việt

  • fluke

    /fluke/

    * danh từ

    sán lá, sán gan (trong gan cừu)

    khoai tây bầu dục

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

    * danh từ ((cũng) flue)

    đầu càng mỏ neo

    đầu đinh ba (có mấu)

    thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

    * danh từ

    sự may mắn

    to win by a fluke: may mà thắng

    * động từ

    may mà trúng, may mà thắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluke

    * kinh tế

    cá bơn

    * kỹ thuật

    y học:

    sán lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluke

    a barb on a harpoon or arrow

    flat bladelike projection on the arm of an anchor

    Synonyms: flue

    either of the two lobes of the tail of a cetacean

    parasitic flatworms having external suckers for attaching to a host

    Synonyms: trematode, trematode worm

    Similar:

    good luck: a stroke of luck

    Synonyms: good fortune