trematode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trematode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trematode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trematode.

Từ điển Anh Việt

  • trematode

    * danh từ

    sán lá

    * tính từ

    (thuộc) sán lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trematode

    Similar:

    fluke: parasitic flatworms having external suckers for attaching to a host

    Synonyms: trematode worm