flute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flute.

Từ điển Anh Việt

  • flute

    /flute/

    * danh từ

    (âm nhạc) cái sáo

    người thổi sáo, tay sáo

    (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)

    nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)

    * động từ

    thổi sáo

    nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)

    làm rãnh máng (ở cột)

    tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flute

    * kỹ thuật

    đường rãnh

    đường xoi

    gờ

    hào

    khe

    khía

    làm thành rãnh

    máng

    máng nghiêng

    máng nhỏ

    ống rót

    rãnh

    vết xước

    xây dựng:

    đường khía

    đường rãnh (đào)

    máng rãnh

    cơ khí & công trình:

    rãnh khe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flute

    a high-pitched woodwind instrument; a slender tube closed at one end with finger holes on one end and an opening near the closed end across which the breath is blown

    Synonyms: transverse flute

    a tall narrow wineglass

    Synonyms: flute glass, champagne flute

    a groove or furrow in cloth etc (particularly a shallow concave groove on the shaft of a column)

    Synonyms: fluting

    form flutes in